Khi du học mỹ sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, tuy nhiên chi phí du học cũng cao hơn so với nhiều quốc gia khác. Các sinh viên cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố khi quyết định đi du học. Vậy chi phí tại mỹ so với các nước khác như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của Grande Education nhé!
So sánh chi phí du học mỹ và các nước khác
Có rất nhiều du học sinh muốn tìm hiểu chi phí du học Mỹ và muốn so sánh với các nước khác, nhưng chưa có thông tin cụ thể. Vậy hãy để Grande Education tổng hợp và so sánh chi tiết trong nội dung dưới đây:
1. So sánh chi phí du học Mỹ với Canada
1.1. Học phí:
- Cử nhân:
- Mỹ: Trung bình $25,000 - $40,000/năm (khoảng 600 - 950 triệu VND/năm)
- Canada: Trung bình $17,000 - $25,000/năm (khoảng 400 - 600 triệu VND/năm)
- Thạc sĩ:
- Mỹ: Trung bình $30,000 - $50,000/năm (khoảng 700 - 1,2 tỷ VND/năm)
- Canada: Trung bình $20,000 - $30,000/năm (khoảng 470 - 700 triệu VND/năm)
- Tiến sĩ:
- Mỹ: Trung bình $35,000 - $60,000/năm (khoảng 820 - 1,4 tỷ VND/năm)
- Canada: Trung bình $25,000 - $35,000/năm (khoảng 590 - 820 triệu VND/năm)
1.2. Chi phí sinh hoạt:
- Nhà ở:
- Mỹ: Trung bình $800 - $1,500/tháng (khoảng 19 - 35 triệu VND/tháng)
- Canada: Trung bình $600 - $1,200/tháng (khoảng 14 - 28 triệu VND/tháng)
- Ăn uống:
- Mỹ: Trung bình $300 - $500/tháng (khoảng 7 - 12 triệu VND/tháng)
- Canada: Trung bình $250 - $400/tháng (khoảng 6 - 9 triệu VND/tháng)
- Đi lại:
- Mỹ: Trung bình $100 - $200/tháng (khoảng 2 - 5 triệu VND/tháng)
- Canada: Trung bình $80 - $150/tháng (khoảng 2 - 4 triệu VND/tháng)
- Bảo hiểm:
- Mỹ: Trung bình $1,000 - $2,000/năm (khoảng 24 - 47 triệu VND/năm)
- Canada: Trung bình $800 - $1,500/năm (khoảng 19 - 35 triệu VND/năm)
1.3. Học bổng:
- Mỹ:
- Có nhiều chương trình học bổng đa dạng từ chính phủ, trường đại học, tổ chức phi lợi nhuận,...
- Mức học bổng có thể dao động từ vài nghìn USD đến toàn phần chi phí học tập và sinh hoạt.
- Một số chương trình học bổng nổi tiếng: Fulbright,奖学金, Boren Awards,...
- Canada:
- Cũng có nhiều chương trình học bổng đa dạng, nhưng số lượng ít hơn so với Mỹ.
- Mức học bổng thường thấp hơn so với Mỹ.
- Một số chương trình học bổng nổi tiếng: Vanier Canada Graduate Scholarships, Banting Postdoctoral Fellowships, Canada-ASEAN Scholarships and Educational Exchanges for Development (SEED),...
2. So sánh chi phí du học Mỹ với Anh
2.1. Học phí:
- Mỹ:
- Cao đẳng: $7,000 - $12,000/năm
- Đại học:
- Công lập: $29,000/năm
- Tư thục: $41,000/năm
- Anh:
- Đại học: £10,000 - £30,000/năm
Nhìn chung, học phí du học Mỹ cao hơn Anh. Tuy nhiên, Mỹ có nhiều trường đại học top đầu thế giới với học phí cao hơn so với mức trung bình.
2.2. Chi phí sinh hoạt:
- Mỹ:
- Thuê nhà: $800 - $2,500/tháng
- Ăn uống: $300 - $500/tháng
- Di chuyển: $100 - $200/tháng
- Anh:
- Thuê nhà: £600 - £1,500/tháng
- Ăn uống: £200 - £400/tháng
- Di chuyển: £100 - £200/tháng
Chi phí sinh hoạt ở Mỹ và Anh tương đối gần nhau. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn như New York hay London sẽ cao hơn so với những nơi khác.
2.3. Học bổng:
- Mỹ:
- Học bổng toàn phần: $20,000 - $50,000/năm
- Học bổng bán phần: $5,000 - $10,000/năm
- Anh:
- Học bổng Chevening: £12,000 - £18,000/năm
- Học bổng Commonwealth: £10,000 - £18,000/năm
Mỹ và Anh đều có nhiều chương trình học bổng cho du học sinh. Tuy nhiên, cạnh tranh để nhận học bổng ở Mỹ có thể cao hơn so với Anh.
3. So sánh chi phí du học Mỹ với Úc
3.1. Học phí:
- Mỹ:
- Đại học: $10,000 - $50,000/năm
- Cao đẳng cộng đồng: $3,000 - $10,000/năm
- Thạc sĩ: $20,000 - $70,000/năm
- Tiến sĩ: $20,000 - $50,000/năm
- Úc:
- Đại học: AUD$15,000 - AUD$35,000/năm
- Cao đẳng: AUD$10,000 - AUD$20,000/năm
- Thạc sĩ: AUD$20,000 - AUD$40,000/năm
- Tiến sĩ: AUD$16,000 - AUD$36,000/năm
3.2. Chi phí sinh hoạt:
- Mỹ:
- Nhà ở: $500 - $1,500/tháng
- Ăn uống: $200 - $400/tháng
- Đi lại: $100 - $200/tháng
- Bảo hiểm: $50 - $100/tháng
- Úc:
- Nhà ở: AUD$800 - AUD$1,800/tháng
- Ăn uống: AUD$300 - AUD$500/tháng
- Đi lại: AUD$100 - AUD$200/tháng
- Bảo hiểm: AUD$30 - AUD$50/tháng
3.3. Học bổng:
- Mỹ:
- Chương trình Fulbright: Hỗ trợ toàn phần học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay
- Chương trình học bổng của các trường đại học: Mức hỗ trợ khác nhau tùy trường
- Úc:
- Chương trình Endeavour: Hỗ trợ toàn phần học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay
- Chương trình học bổng của các trường đại học: Mức hỗ trợ khác nhau tùy trường
>> Có thể bạn quan tâm: Du học Mỹ tốn bao nhiêu? Giải mã chi phí du học 2024
Grande Education - Địa chỉ tư vấn du học uy tín, chuyên nghiệp
Grande Education tự hào là tổ chức tư vấn du học uy tín, chuyên nghiệp với hơn 10 năm kinh nghiệm hỗ trợ học sinh Việt Nam chinh phục các trường đại học hàng đầu thế giới.
Lý do nên lựa chọn Grande Education:
- Đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm: Với đội ngũ chuyên viên am hiểu về hệ thống giáo dục quốc tế, từng học tập và làm việc tại nước ngoài, Grande Education sẽ giúp bạn lựa chọn chương trình học phù hợp nhất với năng lực và định hướng nghề nghiệp của bản thân.
- Dịch vụ tư vấn trọn gói: Grande Education cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói từ A đến Z, bao gồm:
- Tìm kiếm và giới thiệu các trường đại học phù hợp
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin nhập học
- Luyện thi IELTS, SAT, AP
- Xin học bổng
- Hỗ trợ visa du học
- Hỗ trợ tìm nhà ở, chỗ ở tại nước ngoài
- Tỷ lệ thành công cao: Hơn 90% học sinh của Grande Education đã được nhận vào các trường đại học top đầu thế giới như Harvard, Stanford, MIT, Oxford, Cambridge,...
- Uy tín và chất lượng: Grande Education là thành viên của Hiệp hội Tư vấn Du học Việt Nam (VESA) và Hiệp hội các nhà tư vấn du học Hoa Kỳ (NAFSA).
Hãy liên hệ với Grande Education ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về du học:
- Địa chỉ: Tầng 4 - Tòa nhà Sky Tower - Số 11 - Phố Thọ Tháp - Cầu Giấy - Hà Nội
- Email: info@grande.edu.vn
- Hotline: 0979 926 086
Qua đây, Grande Education đã so sánh chi phí du học Mỹ với các nước khác. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn từ chuyên gia nhé!
Nhận xét
Đăng nhận xét